Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire iron


noun
metal fireside implements
Hypernyms:
implement
Hyponyms:
fire tongs, coal tongs, poker, stove poker, fire hook,
salamander, shovel
Part Holonyms:
fireplace, hearth, open fireplace


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.